Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lên mâm

Academic
Friendly

Từ "lên mâm" trong tiếng Việt có nghĩa là "đến lượt phải ra mắt trước quần chúng" hoặc "đến lượt phải được trình bày". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như khi một người hoặc một sản phẩm nào đó cần phải xuất hiện hoặc được giới thiệu đến mọi người.

Giải thích chi tiết:
  • "Lên" có nghĩađi lên, xuất hiện, hoặc được đưa lên.
  • "Mâm" thường chỉ một cái bàn hoặc một bề mặt phẳng nơi đồ vật được đặt lên, trong ngữ cảnh này có thể hiểu "để mọi người thấy".
dụ sử dụng:
  1. Trong đời sống thường ngày:

    • "Hôm nay, trong buổi họp, chị Mai sẽ lên mâm để trình bày dự án mới của ấy." (Chị Mai sẽ người trình bày dự án trước mọi người.)
  2. Trong các sự kiện:

    • "Sau khi các đội thi đã chuẩn bị xong, đến lượt đội A lên mâm." (Đội A sẽ đội đầu tiên trình bày trong cuộc thi.)
  3. Trong quảng cáo hoặc truyền thông:

    • "Sản phẩm mới của công ty sẽ lên mâm vào tuần tới." (Sản phẩm này sẽ được giới thiệu đến công chúng vào tuần tới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "lên mâm" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, dụ trong các bài phát biểu hoặc các sự kiện lớn.
  • "Lên mâm" cũng có thể được sử dụng một cách hài hước trong các tình huống không chính thức, khi ai đó đang đợi để được giới thiệu hoặc cơ hội thể hiện bản thân.
Các từ gần giống:
  • Ra mắt: Có nghĩa tương tự, thường dùng khi nói về một sản phẩm hoặc sự kiện mới được giới thiệu.
  • Trình diễn: Nghĩa là thể hiện, biểu diễn một cái đó trước công chúng.
Từ đồng nghĩa:
  • Xuất hiện: Đến nơi nào đó để được thấy hoặc chú ý.
  • Trình bày: Giới thiệu một nội dung, ý tưởng nào đó cho người khác.
Chú ý:
  • "Lên mâm" thường mang tính chất thân mật gần gũi hơn so với "ra mắt" hay "trình bày", vậy người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  1. Đến lượt phải ra mắt trước quần chúng (thtục).

Comments and discussion on the word "lên mâm"